Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 音量
音量
yīnliàng
Âm lượng
Hán việt:
âm lương
Lượng từ:
把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 音量
量
【liàng】
lượng, đo lường
音
【yīn】
tiếng âm thanh, tiếng động
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 音量
Ví dụ
1
nǐ
你
néng
能
bǎ
把
yīnliàng
音量
tiáoshànglái
调
上
来
ma
吗
?
Bạn có thể tăng âm lượng lên không?
2
nǐ
你
kěyǐ
可
以
tígāo
提
高
yīnliàng
音量
ma
吗
?
wǒ
我
tīng
听
bù
不
qīngchǔ
清
楚
。
Bạn có thể tăng âm lượng không? Tôi không nghe rõ.
3
qǐng
请
jiàngdī
降
低
nǐ
你
de
的
yīnliàng
音量
hãy giảm âm lượng xuống.