月亮
yuèliang
Mặt trăng
Hán việt: nguyệt lương
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yuèliàng月亮mànmàndìshàngláile
Mặt trăng từ từ mọc lên.
2
yuèliàng月亮dexíngzhuàngxiàngyígèyuánquān
Hình dạng của mặt trăng giống như một vòng tròn.