血液
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 血液
Ví dụ
1
你的血液化验结果出来了吗?
Kết quả xét nghiệm máu của bạn đã có chưa?
2
按摩腿部可以帮助改善血液循环。
Mát-xa chân có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu.
3
血液在血管中流。
Máu chảy trong các mạch máu.
4
血液检测可以发现很多疾病。
Xét nghiệm máu có thể phát hiện ra nhiều bệnh.