Chi tiết từ vựng

血管 【xuè guǎn】

heart
(Phân tích từ 血管)
Nghĩa từ: mạch máu
Hán việt: huyết quản
Lượng từ: 根
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你