Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 血管
血管
xuèguǎn
mạch máu
Hán việt:
huyết quản
Lượng từ:
根
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 血管
管
【guǎn】
Ống, quản lý
血
【xuè】
máu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 血管
Ví dụ
1
xuèyè
血
液
zài
在
xuèguǎn
血管
zhōngliú
中
流
。
Máu chảy trong các mạch máu.