曾经
céngjīng
đã từng
Hán việt: tăng kinh
HSK1
Trạng từ

Ví dụ

1
céngjīng曾经guòzhōngguó
Tôi đã từng đến Trung Quốc.
2
céngjīng曾经shìmínglǎoshī
Anh ấy đã từng là một giáo viên.
3
wǒmencéngjīng曾经zàiyìqǐgōngzuò
Chúng tôi đã từng làm việc cùng nhau.
4
céngjīng曾经yōngyǒujiāqǐyè
Anh ấy đã từng sở hữu một doanh nghiệp
5
zhèshǒucéngjīng曾经fēichángliúxíng
Bài hát này đã từng rất thịnh hành.

Từ đã xem