周日
zhōurì
Chủ nhật
Hán việt: chu nhật
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhǎnlǎnguǎnměizhōuèrzhìzhōurì周日kāifàng
Bảo tàng mở cửa từ thứ hai đến chủ nhật hàng tuần.