Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 周日
周日
zhōurì
Chủ nhật
Hán việt:
chu nhật
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 周日
Ví dụ
1
zhǎnlǎnguǎn
展
览
馆
měizhōu
每
周
èrzhì
二
至
zhōurì
周日
kāifàng
开
放
。
Bảo tàng mở cửa từ thứ hai đến chủ nhật hàng tuần.