Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 拍照
拍照
pāizhào
chụp ảnh, chụp hình
Hán việt:
bác chiếu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 拍照
拍
【pāi】
chụp (ảnh, phim, v.v.), vỗ
照
【zhào】
chiếu, soi, chụp (ảnh)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 拍照
Ví dụ
1
zhǎnlǎnguǎn
展
览
馆
nèi
内
jìnzhǐ
禁
止
pāizhào
拍照
Cấm chụp ảnh bên trong bảo tàng.
2
kàndào
看
到
nàme
那
么
měide
美
的
fēngjǐng
风
景
,
wǒ
我
bùyóuzìzhǔ
不
由
自
主
dì
地
pāizhào
拍照
Thấy cảnh đẹp như thế, tôi không tự chủ được mà chụp ảnh.
3
yóurén
游
人
zài
在
gǔqiáo
古
桥
shàng
上
fēnfēn
纷
纷
pāizhào
拍照
Những người đi chơi đang chụp ảnh trên cầu cổ lẻ tẻ.