拍照
pāizhào
chụp ảnh, chụp hình
Hán việt: bác chiếu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhǎnlǎnguǎnnèijìnzhǐpāizhào拍照
Cấm chụp ảnh bên trong bảo tàng.
2
kàndàonàmeměidefēngjǐngbùyóuzìzhǔpāizhào拍照
Thấy cảnh đẹp như thế, tôi không tự chủ được mà chụp ảnh.
3
yóurénzàigǔqiáoshàngfēnfēnpāizhào拍照
Những người đi chơi đang chụp ảnh trên cầu cổ lẻ tẻ.