Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 楼下
楼下
lóuxià
Dưới lầu
Hán việt:
lâu há
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 楼下
下
【xià】
sau, dưới
楼
【lóu】
tòa nhà, tầng (nhà)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 楼下
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒgāng
我
刚
cóng
从
lóuxià
楼下
shànglái
上
来
。
Tôi vừa từ tầng dưới đi lên.