Chi tiết từ vựng

首次 【shǒu cì】

heart
(Phân tích từ 首次)
Nghĩa từ: Lần đầu
Hán việt: thú thứ
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你