首次
shǒucì
Lần đầu
Hán việt: thú thứ
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèxiēyìshùpǐnshǒucì首次zàiyàzhōuzhǎnlǎn
Những tác phẩm nghệ thuật này được trưng bày lần đầu tiên ở Châu Á.