Chi tiết từ vựng

使用 【shǐyòng】

heart
(Phân tích từ 使用)
Nghĩa từ: Sử dụng
Hán việt: sứ dụng
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?