Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 彩色
彩色
cǎisè
màu sắc
Hán việt:
thái sắc
Lượng từ:
种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 彩色
彩
【cǎi】
màu sắc, xổ số
色
【sè】
Màu, dáng vẻ, nữ sắc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 彩色
Ví dụ
1
liùhé
六
盒
cǎisè
彩色
qiānbǐ
铅
笔
。
Sáu hộp bút chì màu.