玩具
wánjù
đồ chơi, món đồ chơi
Hán việt: ngoạn cụ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhǐxiāngzhuāngmǎnlewánjù玩具
Thùng carton đựng đầy đồ chơi.
2
shějiùwánjù玩具rēngdiào
Bé gái ấy không nỡ vứt bỏ đồ chơi cũ.
3
xiǎomíngqìhūhūdìwánjù玩具rēngdàoledìshàng
Xiao Ming ném đồ chơi xuống đất trong cơn giận dữ.

Từ đã xem