Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 玩具
玩具
wánjù
đồ chơi, món đồ chơi
Hán việt:
ngoạn cụ
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 玩具
具
【jù】
sở hữu, trang bị
玩
【wán】
chơi; vui chơi; giải trí
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 玩具
Ví dụ
1
zhǐxiāng
纸
箱
lǐ
里
zhuāngmǎn
装
满
le
了
wánjù
玩具
Thùng carton đựng đầy đồ chơi.
2
tā
她
shěbude
舍
不
得
bǎ
把
jiù
旧
wánjù
玩具
rēngdiào
扔
掉
。
Bé gái ấy không nỡ vứt bỏ đồ chơi cũ.
3
xiǎomíng
小
明
qìhūhū
气
呼
呼
dì
地
bǎ
把
wánjù
玩具
rēng
扔
dào
到
le
了
dìshàng
地
上
。
Xiao Ming ném đồ chơi xuống đất trong cơn giận dữ.