Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 潮湿
潮湿
cháoshī
ẩm ướt
Hán việt:
triều chập
Từ trái nghĩa
干燥
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 潮湿
湿
【shī】
ẩm, ướt
潮
【cháo】
thủy triều, xu hướng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 潮湿
Luyện tập
Ví dụ
1
bùyào
不
要
bǎ
把
zhǐxiāng
纸
箱
fàngzài
放
在
cháoshī
潮湿
de
的
dìfāng
地
方
。
Đừng để hộp giấy ở nơi ẩm ướt.
2
qǐng
请
bùyào
不
要
bǎ
把
xǐyījī
洗
衣
机
fàngzài
放
在
cháoshī
潮湿
de
的
dìfāng
地
方
。
Đừng đặt máy giặt ở nơi ẩm ướt.