Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 潮
潮
cháo
thủy triều, xu hướng
Hán việt:
triều
Nét bút
丶丶一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
Số nét
15
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 潮
Từ ghép
潮湿
cháoshī
ẩm ướt
高潮
gāocháo
Điểm cao trào
低潮
dīcháo
Thủy triều xuống
Ví dụ
1
shēnghuó
生
活
yǒu
有
gāocháo
高
潮
yě
也
yǒu
有
dīcháo
低
潮
。
Cuộc sống có thăng có trầm.
2
bùyào
不
要
bǎ
把
zhǐxiāng
纸
箱
fàngzài
放
在
cháoshī
潮
湿
de
的
dìfāng
地
方
。
Đừng để hộp giấy ở nơi ẩm ướt.
3
qǐng
请
bùyào
不
要
bǎ
把
xǐyījī
洗
衣
机
fàngzài
放
在
cháoshī
潮
湿
de
的
dìfāng
地
方
。
Đừng đặt máy giặt ở nơi ẩm ướt.