提供
tígōng
cung cấp
Hán việt: thì cung
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
lǚguǎntígōng提供miǎnfèizǎocān
Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.
2
lǚxíngshètígōng提供gèzhǒnglǚyóutàocān
Công ty du lịch cung cấp đa dạng các gói du lịch.
3
jiāfànguǎnzhuānméntígōng提供chuāncài
Nhà hàng kia chuyên phục vụ món ăn Sichuan.
4
guǎngbō广diàntáiměitiāntígōng提供zuìxīnxiāoxī
Đài phát thanh cung cấp tin tức mới nhất hàng ngày.
5
gōngfèiyīliáowèisuǒyǒuréntígōng提供fúwù
Dịch vụ y tế công cộng phục vụ cho tất cả mọi người.
6
zàizhèlǐwǒmenxiàngzūnguìdekèréntígōng提供zuìyōuzhìdefúwù
Ở đây, chúng tôi cung cấp dịch vụ chất lượng nhất cho các vị khách quý.
7
zhègèwǎngzhàntígōng提供dezīyuányīngyǒujìnyǒufēichángfāngbiàn便
Website này cung cấp đủ mọi loại tài nguyên, rất tiện lợi.
8
gōngsīwèixīnyuángōngtígōng提供lexiángxìdezhǐdǎoshǒucè
Công ty đã cung cấp một sổ tay hướng dẫn chi tiết cho nhân viên mới.
9
shèhuìyīnggāitígōng提供gèngduōdebiànlì便shèshīláibāngzhùcánjírén
Xã hội nên cung cấp thêm nhiều tiện ích để giúp đỡ người khuyết tật.

Từ đã xem