中餐
zhōngcān
ẩm thực Trung Hoa, món ăn Trung Quốc, cơm Trung Quốc
Hán việt: trung xan
分, 顿
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhōngcān中餐yǒuhěnduōzhǒnglèi
món ăn Trung Quốc có nhiều loại
2
xǐhuānchīzhōngcān中餐yīnwèiwèidàofēngfù
Tôi thích ăn món ăn Trung Quốc vì nó có hương vị phong phú.
3
xíguànchīzhōngcān中餐lema
Đã ăn quen đồ ăn Trung Quốc chưa?

Từ đã xem