Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 中餐
中餐
zhōngcān
ẩm thực Trung Hoa, món ăn Trung Quốc, cơm Trung Quốc
Hán việt:
trung xan
Lượng từ:
分, 顿
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 中餐
中
【zhōng】
Trung, giữa
餐
【cān】
Bữa ăn, thức ăn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 中餐
Luyện tập
Ví dụ
1
zhōngcān
中餐
yǒu
有
hěnduō
很
多
zhǒnglèi
种
类
món ăn Trung Quốc có nhiều loại
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
zhōngcān
中餐
yīnwèi
因
为
tā
它
wèidào
味
道
fēngfù
丰
富
。
Tôi thích ăn món ăn Trung Quốc vì nó có hương vị phong phú.
3
xíguàn
习
惯
chī
吃
zhōngcān
中餐
le
了
ma
吗
?
Đã ăn quen đồ ăn Trung Quốc chưa?
Từ đã xem