Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 证据
证据
zhèngjù
Bằng chứng
Hán việt:
chứng cư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 证据
据
【jù】
Dựa vào, giữ
证
【zhèng】
chứng chỉ, bằng chứng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 证据
Ví dụ
1
chūtǔ
出
土
de
的
zhèngjù
证据
bāngzhù
帮
助
jiějué
解
决
le
了
yígè
一
个
lìshǐ
历
史
xuánàn
悬
案
。
Bằng chứng được phát hiện đã giúp giải quyết một vụ án lịch sử bí ẩn.
2
zhèngjù
证据
chōngfènzhèngmíng
充
分
证
明
le
了
tā
他
de
的
wúgū
无
辜
。
Bằng chứng đầy đủ đã chứng minh sự vô tội của anh ấy.