证据
zhèngjù
Bằng chứng
Hán việt: chứng cư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chūtǔdezhèngjù证据bāngzhùjiějuéleyígèlìshǐxuánàn
Bằng chứng được phát hiện đã giúp giải quyết một vụ án lịch sử bí ẩn.
2
zhèngjù证据chōngfènzhèngmíngledewúgū
Bằng chứng đầy đủ đã chứng minh sự vô tội của anh ấy.