收藏
shōucáng
Sưu tầm, bộ sưu tập
Hán việt: thu tàng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègebówùguǎnshōucáng收藏lehěnduōzhēnguìdewénwù
Bảo tàng này sưu tầm rất nhiều hiện vật quý giá.
2
yǒuhěnduōjiùyìngbìshōucáng收藏
Tôi có bộ sưu tập nhiều đồng xu cũ.
3
zhègebówùguǎnshōucáng收藏lehěnduōyìshùzuòpǐn
Bảo tàng này sưu tập rất nhiều tác phẩm nghệ thuật.