Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 收藏
收藏
shōucáng
Sưu tầm, bộ sưu tập
Hán việt:
thu tàng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 收藏
收
【shōu】
nhận, thu nhận
藏
【cáng】
Giấu giếm, cất trữ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 收藏
Ví dụ
1
zhège
这
个
bówùguǎn
博
物
馆
shōucáng
收藏
le
了
hěnduō
很
多
zhēnguì
珍
贵
de
的
wénwù
文
物
。
Bảo tàng này sưu tầm rất nhiều hiện vật quý giá.
2
wǒ
我
yǒu
有
hěnduō
很
多
jiù
旧
yìngbì
硬
币
shōucáng
收藏
Tôi có bộ sưu tập nhiều đồng xu cũ.
3
zhège
这
个
bówùguǎn
博
物
馆
shōucáng
收藏
le
了
hěnduō
很
多
yìshùzuòpǐn
艺
术
作
品
。
Bảo tàng này sưu tập rất nhiều tác phẩm nghệ thuật.