Chi tiết từ vựng

收藏 【shōu cáng】

heart
(Phân tích từ 收藏)
Nghĩa từ: Sưu tầm, bộ sưu tập
Hán việt: thu tàng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你