Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
这个
博物馆
收藏
了
很多
珍贵
的
文物。
This museum has collected many precious artifacts.
Bảo tàng này sưu tầm rất nhiều hiện vật quý giá.
我
有
很多
旧
硬币
收藏。
I have a collection of many old coins.
Tôi có bộ sưu tập nhiều đồng xu cũ.
这个
博物馆
收藏
了
很多
艺术作品。
This museum houses many works of art
Bảo tàng này sưu tập rất nhiều tác phẩm nghệ thuật.
Bình luận