Chi tiết từ vựng

收藏 【shōucáng】

heart
(Phân tích từ 收藏)
Nghĩa từ: Sưu tầm, bộ sưu tập
Hán việt: thu tàng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
bówùguǎn
博物馆
shōucáng
收藏
le
hěnduō
很多
zhēnguì
珍贵
de
wénwù
文物。
This museum has collected many precious artifacts.
Bảo tàng này sưu tầm rất nhiều hiện vật quý giá.
yǒu
hěnduō
很多
jiù
yìngbì
硬币
shōucáng
收藏
I have a collection of many old coins.
Tôi có bộ sưu tập nhiều đồng xu cũ.
zhège
这个
bówùguǎn
博物馆
shōucáng
收藏
le
hěnduō
很多
yìshùzuòpǐn
艺术作品。
This museum houses many works of art
Bảo tàng này sưu tập rất nhiều tác phẩm nghệ thuật.
Bình luận