Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 车程
车程
chēchéng
Hành trình bằng xe
Hán việt:
xa trình
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 车程
程
【chéng】
quãng đường, quy trình
车
【chē】
xe, xe cộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 车程
Ví dụ
1
cóng
从
zhèlǐ
这
里
dào
到
jīchǎng
机
场
dàyuē
大
约
bànxiǎoshí
半
小
时
chēchéng
车程
Từ đây đến sân bay mất khoảng nửa giờ lái xe.