说话
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 说话
Ví dụ
1
我想和经理说话
Tôi muốn nói chuyện với giám đốc.
2
他说话有点儿快。
Anh ấy nói chuyện hơi nhanh.
3
我用英语说话
Tôi nói chuyện bằng tiếng Anh.
4
喂,你听得见我说话吗?
Alo, bạn nghe thấy tôi nói không?
5
别说话
Đừng nói chuyện.
6
不要乱说话。
Đừng nói linh tinh.
7
他总是那样说话
Anh ấy luôn nói chuyện như thế.
8
他大声说话
Anh ấy nói chuyện rất to.
9
他说话不清楚。
Anh ấy nói không rõ ràng.
10
他用麦克风对着人群说话
Anh ấy dùng micro để nói chuyện với đám đông.
11
她不停地说话
Cô ấy nói chuyện không ngừng.
12
请低声说话
Xin hãy nói nhỏ.