战争
zhànzhēng
Chiến tranh
Hán việt: chiến tranh
场, 次
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
guójiājīnglìlezhànzhēng战争
Đất nước đã trải qua chiến tranh
2
qīnshēnjīnglìlenàchǎngzhànzhēng战争
Anh ấy đã trải qua cuộc chiến đó bằng chính bản thân mình.
3
zhègeguójiāfādòngleyīchǎngzhànzhēng战争
Quốc gia này đã khởi xướng một cuộc chiến.
4
yīnwèizhànzhēng战争hěnduōértóngshīxuéle
Vì chiến tranh, nhiều trẻ em đã phải bỏ học.