Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 糖葫芦
【糖葫蘆】
糖葫芦
tánghúlu
kẹo hồ lô
Hán việt:
đường lô
Lượng từ:
串
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 糖葫芦
糖
【táng】
đường
芦
【lú】
Cây lau, lục bình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 糖葫芦
Ví dụ
1
běijīng
北
京
de
的
tánghúlú
糖葫芦
fēicháng
非
常
yǒumíng
有
名
。
Kẹo hồ lô của Bắc Kinh rất nổi tiếng.
2
háizi
孩
子
men
们
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
wǔyánliùsè
五
颜
六
色
de
的
tánghúlú
糖葫芦
Trẻ em thích ăn kẹo hồ lô nhiều màu sắc.