Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
糖葫芦
【糖葫蘆】
【tánghúlu】
(Phân tích từ 糖葫芦)
Nghĩa từ:
kẹo hồ lô
Hán việt:
đường lô
Lượng từ: 串
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
běijīng
北京
de
的
tánghúlú
糖葫芦
fēicháng
非常
yǒumíng
有名。
Kẹo hồ lô của Bắc Kinh rất nổi tiếng.
háizi
孩子
men
们
xǐhuān
喜欢
chī
吃
wǔyánliùsè
五颜六色
de
的
tánghúlú
糖葫芦
。
Trẻ em thích ăn kẹo hồ lô nhiều màu sắc.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send