Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 甜食
甜食
tiánshí
Đồ ngọt
Hán việt:
điềm thực
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 甜食
甜
【tián】
Ngọt
食
【shí】
thức ăn, ăn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 甜食
Ví dụ
1
táng
糖
shì
是
yīzhǒng
一
种
tiánshí
甜食
Đường là một loại đồ ăn ngọt.