Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
头部 【tóubù】
(Phân tích từ 头部)
Nghĩa từ:
Đầu
Hán việt:
đầu bẫu
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
ànmó
按摩
tóubù
头部
kěyǐ
可以
huǎnjiě
缓解
tóutòng
头痛。
Massaging the head can relieve headaches.
Mát-xa đầu có thể giảm nhẹ đau đầu.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập