Chi tiết từ vựng

头部 【tóubù】

heart
(Phân tích từ 头部)
Nghĩa từ: Đầu
Hán việt: đầu bẫu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

ànmó
按摩
tóubù
头部
kěyǐ
可以
huǎnjiě
缓解
tóutòng
头痛。
Massaging the head can relieve headaches.
Mát-xa đầu có thể giảm nhẹ đau đầu.
Bình luận