Chi tiết từ vựng

头部 【tóu bù】

heart
(Phân tích từ 头部)
Nghĩa từ: Đầu
Hán việt: đầu bẫu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?