Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 治病
治病
zhìbìng
Chữa bệnh
Hán việt:
trì bệnh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 治病
治
【zhì】
điều trị
病
【bìng】
bệnh, bệnh tật, bị bệnh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 治病
Luyện tập
Ví dụ
1
yīshēng
医
生
zhèngzài
正
在
zhìbìng
治病
Bác sĩ đang điều trị bệnh.