治
丶丶一フ丶丨フ一
8
HSK1
Động từ
Hình ảnh:

Ví dụ
1
我喜欢用中药治疗感冒。
Tôi thích dùng thuốc Đông y để chữa cảm lạnh.
2
西药治疗效果快,但有时会有副作用。
Thuốc Tây có hiệu quả điều trị nhanh, nhưng đôi khi có tác dụng phụ.
3
时间可以治愈一切。
Thời gian có thể chữa lành mọi thứ.
4
如果不及时治疗,肠炎可能会变得很严重。
Nếu không được điều trị kịp thời, viêm ruột có thể trở nên rất nghiêm trọng.
5
笑可以治愈许多伤口。
Tiếng cười có thể chữa lành nhiều vết thương.
6
慢性病需要长期治疗。
Bệnh mãn tính cần điều trị dài hạn.
7
中医对很多慢性病都有治疗作用。
Y học cổ truyền có tác dụng điều trị nhiều bệnh mãn tính.
8
中医治疗方法与西医不同。
Phương pháp điều trị của y học cổ truyền Trung Quốc khác với y học phương Tây.
9
医生正在治病。
Bác sĩ đang điều trị bệnh.
10
这种药可以治感冒。
Loại thuốc này có thể điều trị cảm lạnh.
11
她在治疗期间需要休息。
Cô ấy cần nghỉ ngơi trong khoảng thời gian điều trị.
12
首都通常是国家的政治中心。
Thủ đô thường là trung tâm chính trị của quốc gia.