Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 整天
整天
zhěngtiān
cả ngày
Hán việt:
chỉnh thiên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 整天
天
【tiān】
ngày, trời, bầu trời
整
【zhěng】
nguyên vẹn, toàn bộ, chỉnh tề, gọn gàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 整天
Luyện tập
Ví dụ
1
zuótiān
昨
天
xià
下
le
了
yīzhěngtiān
一
整
天
de
的
yǔ
雨
。
Hôm qua mưa cả ngày.
2
xuéxí
学
习
le
了
zhěngtiān
整天
wǒ
我
xiànzài
现
在
lèijí
累
极
le
了
。
Học cả ngày, bây giờ tôi mệt lắm.
Từ đã xem