提神
tíshén
tỉnh táo, làm cho tỉnh táo
Hán việt: thì thần
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
kùndeshíhòubēikāfēikěyǐbāngzhùtíshén提神
Khi buồn ngủ, một tách cà phê có thể giúp tỉnh táo.

Từ đã xem