Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 提神
提神
tíshén
tỉnh táo, làm cho tỉnh táo
Hán việt:
thì thần
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 提神
提
【tí】
mang, cầm, nâng, đề cập, nhắc đến
神
【shén】
Thần, linh hồn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 提神
Ví dụ
1
kùn
困
de
的
shíhòu
时
候
,
yībēi
一
杯
kāfēi
咖
啡
kěyǐ
可
以
bāngzhù
帮
助
tíshén
提神
Khi buồn ngủ, một tách cà phê có thể giúp tỉnh táo.