Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 左右
左右
zuǒ...yòu...
khoảng, xấp xỉ
Hán việt:
tá hữu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 左右
右
【yòu】
phải, bên phải
左
【zuǒ】
trái, bên trái
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 左右
Ví dụ
1
xiàwǔ
下
午
sāndiǎn
三
点
zuǒyòu
左右
wǒ
我
zǒngshì
总
是
huì
会
gǎndào
感
到
kùn
困
。
Vào khoảng 3 giờ chiều, tôi luôn cảm thấy buồn ngủ.