暂时
zànshí
tạm thời
Hán việt: tạm thì
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
diàntīwéixiūzànshí暂时bùnéngyòng
Thang máy đang được bảo trì, tạm thời không sử dụng được.
2
yīnwèiyìqínghěnduōdiànpùbùdébùzànshí暂时tíngyè
Vì dịch bệnh, nhiều cửa hàng phải tạm thời đóng cửa.