Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 暂时
暂时
zànshí
tạm thời
Hán việt:
tạm thì
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 暂时
时
【shí】
thời gian, mùa
暂
【zàn】
Tạm thời, nhất thời
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 暂时
Ví dụ
1
diàntī
电
梯
wéixiū
维
修
,
zànshí
暂时
bùnéng
不
能
yòng
用
。
Thang máy đang được bảo trì, tạm thời không sử dụng được.
2
yīnwèi
因
为
yìqíng
疫
情
,
hěnduō
很
多
diànpù
店
铺
bùdébù
不
得
不
zànshí
暂时
tíngyè
停
业
。
Vì dịch bệnh, nhiều cửa hàng phải tạm thời đóng cửa.