Chi tiết từ vựng

行走 【xíng zǒu】

heart
(Phân tích từ 行走)
Nghĩa từ: đi bộ
Hán việt: hàng tẩu
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你