行走
xíngzǒu
đi bộ
Hán việt: hàng tẩu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
lóutīhěnzhǎiqǐngxiǎoxīnxíngzǒu行走
Cầu thang rất hẹp, hãy đi cẩn thận.
2
yǔhángyuánzàiyuèqiúshàngxíngzǒu行走
Các phi hành gia đi bộ trên mặt trăng.

Từ đã xem