Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
行走 【xíngzǒu】
(Phân tích từ 行走)
Nghĩa từ:
đi bộ
Hán việt:
hàng tẩu
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
lóutī
楼梯
hěnzhǎi
很窄,
qǐng
请
xiǎoxīn
小心
xíngzǒu
行走
。
The staircase is narrow, please walk carefully.
Cầu thang rất hẹp, hãy đi cẩn thận.
yǔhángyuán
宇航员
zài
在
yuèqiú
月球
shàng
上
xíngzǒu
行走
。
Astronauts walk on the moon.
Các phi hành gia đi bộ trên mặt trăng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập