Chi tiết từ vựng

行走 【xíngzǒu】

heart
(Phân tích từ 行走)
Nghĩa từ: đi bộ
Hán việt: hàng tẩu
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

lóutī
楼梯
hěnzhǎi
很窄,
qǐng
xiǎoxīn
小心
xíngzǒu
行走
The staircase is narrow, please walk carefully.
Cầu thang rất hẹp, hãy đi cẩn thận.
yǔhángyuán
宇航员
zài
yuèqiú
月球
shàng
xíngzǒu
行走
Astronauts walk on the moon.
Các phi hành gia đi bộ trên mặt trăng.
Bình luận