Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 行走
行走
xíngzǒu
đi bộ
Hán việt:
hàng tẩu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 行走
行
【xíng】
được, ổn
走
【zǒu】
đi, đi bộ, rời đi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 行走
Luyện tập
Ví dụ
1
lóutī
楼
梯
hěn
很
zhǎi
窄
,
qǐng
请
xiǎoxīn
小
心
xíngzǒu
行走
Cầu thang rất hẹp, hãy đi cẩn thận.
2
yǔhángyuán
宇
航
员
zài
在
yuèqiú
月
球
shàng
上
xíngzǒu
行走
Các phi hành gia đi bộ trên mặt trăng.
Từ đã xem