烤鸡
kǎojī
Gà nướng
Hán việt: khảo kê
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānchīkǎo
Tôi thích ăn gà nướng.
2
kǎojī烤鸡shìzhèjiācānguǎndetèsècài
Gà nướng là món đặc sản của nhà hàng này.

Từ đã xem