Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 烤鸡
烤鸡
kǎojī
Gà nướng
Hán việt:
khảo kê
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 烤鸡
烤
【kǎo】
nướng
鸡
【jī】
con gà, tuổi gà (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 烤鸡
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
kǎo
烤
jī
鸡
。
Tôi thích ăn gà nướng.
2
kǎojī
烤鸡
shì
是
zhè
这
jiā
家
cānguǎn
餐
馆
de
的
tèsè
特
色
cài
菜
。
Gà nướng là món đặc sản của nhà hàng này.
Từ đã xem