Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 种类
种类
zhǒnglèi
Loại, kiểu
Hán việt:
chúng loại
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 种类
种
【zhǒng】
loại, kiểu, chủng loại
类
【lèi】
Loại, hạng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 种类
Luyện tập
Ví dụ
1
yúyǒu
鱼
有
hěnduō
很
多
zhǒnglèi
种类
Có rất nhiều loại cá.
2
zhōngcān
中
餐
yǒu
有
hěnduō
很
多
zhǒnglèi
种类
món ăn Trung Quốc có nhiều loại
3
tā
他
de
的
túshūguǎn
图
书
馆
lǐ
里
de
的
shū
书
yīngyǒujìnyǒu
应
有
尽
有
,
gèzhǒnglèixíng
各
种
类
型
dōu
都
yǒu
有
。
Thư viện của anh ấy có đủ mọi loại sách, mọi thể loại.