种类
zhǒnglèi
Loại, kiểu
Hán việt: chúng loại
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yúyǒuhěnduōzhǒnglèi种类
Có rất nhiều loại cá.
2
zhōngcānyǒuhěnduōzhǒnglèi种类
món ăn Trung Quốc có nhiều loại
3
detúshūguǎndeshūyīngyǒujìnyǒugèzhǒnglèixíngdōuyǒu
Thư viện của anh ấy có đủ mọi loại sách, mọi thể loại.