Chi tiết từ vựng

糖果 【táng guǒ】

heart
(Phân tích từ 糖果)
Nghĩa từ: Kẹo
Hán việt: đường quả
Lượng từ: 个, 粒, 颗, 包, 袋
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận