Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 糖果
糖果
tángguǒ
Kẹo
Hán việt:
đường quả
Lượng từ:
个, 粒, 颗, 包, 袋
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 糖果
果
【guǒ】
Trái cây
糖
【táng】
đường
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 糖果
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
kǒudài
口
袋
lǐbian
里
边
yǒu
有
tángguǒ
糖果
Bên trong túi của tôi có kẹo.
2
zhège
这
个
tángguǒ
糖果
hěntián
很
甜
,
yīnwèi
因
为
tā
它
hányǒu
含
有
hěnduō
很
多
táng
糖
。
Kẹo này rất ngọt vì nó chứa nhiều đường.