糖果
tángguǒ
Kẹo
Hán việt: đường quả
个, 粒, 颗, 包, 袋
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dekǒudàilǐbianyǒutángguǒ糖果
Bên trong túi của tôi có kẹo.
2
zhègetángguǒ糖果hěntiányīnwèihányǒuhěnduōtáng
Kẹo này rất ngọt vì nó chứa nhiều đường.