Chi tiết từ vựng

钢琴 【鋼琴】【gāng qín】

heart
(Phân tích từ 钢琴)
Nghĩa từ: đàn piano
Hán việt: cương cầm
Lượng từ: 架, 台
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xiǎng
xuéxí
学习
tángāngqín
钢琴
Tôi muốn học chơi đàn piano.
měitiān
每天
liànxí
练习
tángāngqín
钢琴
Anh ấy luyện tập piano hàng ngày.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?