Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
钢琴
【鋼琴】
【gāng qín】
(Phân tích từ 钢琴)
Nghĩa từ:
đàn piano
Hán việt:
cương cầm
Lượng từ: 架, 台
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
xiǎng
想
xuéxí
学习
tángāngqín
弹
钢琴
。
Tôi muốn học chơi đàn piano.
tā
他
měitiān
每天
liànxí
练习
tángāngqín
弹
钢琴
。
Anh ấy luyện tập piano hàng ngày.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send