Chi tiết từ vựng

摄入 【shè rù】

heart
(Phân tích từ 摄入)
Nghĩa từ: Lượng nạp vào
Hán việt: nhiếp nhập
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你