摄入
shèrù
Lượng nạp vào
Hán việt: nhiếp nhập
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jǐnliàngjiǎnshǎotángdeshèrù摄入
Tôi cố gắng giảm lượng đường nạp vào.
2
jiǎnshǎokāfēiyīnshèrù摄入yǒuzhùyúgǎishànrùshuìnántí
Giảm lượng caffeine nạp vào có thể giúp cải thiện vấn đề khó chịu.