Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 创作
创作
chuàngzuò
Sáng tạo, tác phẩm
Hán việt:
sang tá
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 创作
作
【zuò】
làm, thực hiện
创
【chuàng】
Tạo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 创作
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
xiǎotíqín
小
提
琴
xiézòuqǔ
协
奏
曲
shì
是
yóu
由
mòzhātè
莫
扎
特
chuàngzuò
创作
de
的
。
Bản hòa tấu violin tôi thích nhất là do Mozart sáng tác.
2
yìshùchuàngzuò
艺
术
创
作
shì
是
yígè
一
个
fùzá
复
杂
de
的
guòchéng
过
程
。
Sáng tạo nghệ thuật là một quá trình phức tạp.
3
zhèfú
这
幅
huà
画
shì
是
nǎwèi
哪
位
huàjiā
画
家
chuàngzuò
创作
de
的
?
Bức tranh này do họa sĩ nào sáng tác?