创作
chuàngzuò
Sáng tạo, tác phẩm
Hán việt: sang tá
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zuìxǐhuāndexiǎotíqínxiézòuqǔshìyóumòzhātèchuàngzuò创作de
Bản hòa tấu violin tôi thích nhất là do Mozart sáng tác.
2
yìshùchuàngzuòshìyígèfùzádeguòchéng
Sáng tạo nghệ thuật là một quá trình phức tạp.
3
zhèfúhuàshìnǎwèihuàjiāchuàngzuò创作de
Bức tranh này do họa sĩ nào sáng tác?