Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 曲子
曲子
qǔzi
Bản nhạc, giai điệu
Hán việt:
khúc tí
Lượng từ:
首, 支
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 曲子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
曲
【qǔ】
khúc nhạc, ca khúc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 曲子
Ví dụ
1
zhèshǒu
这
首
qǔzi
曲子
ràng
让
wǒ
我
xiǎngqǐ
想
起
le
了
tóngnián
童
年
。
Bản nhạc này làm tôi nhớ về tuổi thơ.
2
nǐ
你
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
qǔzi
曲子
shì
是
shénme
什
么
?
Bạn thích bản nhạc nào nhất?
3
zhèshǒu
这
首
qǔzi
曲子
hěn
很
hǎotīng
好
听
Bản nhạc này nghe rất hay
4
zhèshǒu
这
首
qǔzi
曲子
shì
是
wèi
为
xiǎotíqín
小
提
琴
dúzòu
独
奏
érzuò
而
作
。
Bản nhạc này được sáng tác cho đàn violin solo.