童年
tóngnián
Thời thơ ấu
Hán việt: đồng niên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshǒuqǔziràngxiǎngqǐletóngnián童年
Bản nhạc này làm tôi nhớ về tuổi thơ.
2
dāngkàndàonàzhāngzhàopiānshíxiǎngqǐledetóngnián童年
Khi tôi nhìn thấy bức ảnh đó, tôi nhớ lại tuổi thơ của mình.
3
xǐhuānhuíyìdetóngnián童年
Cô ấy thích hồi tưởng về thời thơ ấu của mình.