Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 童年
童年
tóngnián
Thời thơ ấu
Hán việt:
đồng niên
Lượng từ:
对
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 童年
年
【nián】
năm, một năm
童
【tóng】
Trẻ con, thiếu niên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 童年
Ví dụ
1
zhèshǒu
这
首
qǔzi
曲
子
ràng
让
wǒ
我
xiǎngqǐ
想
起
le
了
tóngnián
童年
Bản nhạc này làm tôi nhớ về tuổi thơ.
2
dāng
当
wǒ
我
kàndào
看
到
nàzhāng
那
张
zhàopiān
照
片
shí
时
,
wǒ
我
xiǎngqǐ
想
起
le
了
wǒ
我
de
的
tóngnián
童年
Khi tôi nhìn thấy bức ảnh đó, tôi nhớ lại tuổi thơ của mình.
3
tā
她
xǐhuān
喜
欢
huíyì
回
忆
tā
她
de
的
tóngnián
童年
Cô ấy thích hồi tưởng về thời thơ ấu của mình.