系统
xìtǒng
Hệ thống
Hán việt: hệ thống
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīngguòtiáozhěngxìtǒng系统xiànzàizhèngchángyùnxíng
Sau khi điều chỉnh, hệ thống hiện đang hoạt động bình thường.