Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 系统
系统
xìtǒng
Hệ thống
Hán việt:
hệ thống
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 系统
系
【xì】
buộc, thắt
统
【tǒng】
thống nhất, thống kê
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 系统
Ví dụ
1
jīngguò
经
过
tiáozhěng
调
整
,
xìtǒng
系统
xiànzài
现
在
zhèngcháng
正
常
yùnxíng
运
行
。
Sau khi điều chỉnh, hệ thống hiện đang hoạt động bình thường.