Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 还给
还给
huángěi
trả lại
Hán việt:
hoàn cấp
Lượng từ:
期
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 还给
给
【gěi】
cho, biếu, tặng
还
【hái】
còn, vẫn còn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 还给
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
yàoshi
钥
匙
hái
还
gěi
给
wǒ
我
。
Hãy trả lại chìa khóa cho tôi.
Từ đã xem
AI