Chi tiết từ vựng

开门 【kāi mén】

heart
(Phân tích từ 开门)
Nghĩa từ: mở cửa
Hán việt: khai môn
Lượng từ: 打
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?