请问
qǐngwèn
xin hỏi, làm ơn cho hỏi
Hán việt: thỉnh vấn
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngwèn请问yóujúzěnmezǒu
Làm ơn cho hỏi đường đến bưu điện như thế nào?
2
qǐngwèn请问xǐshǒujiānzài
Làm ơn cho hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
3
qǐngwèn请问kěyǐmǎidàohǎodechá
Xin hỏi, ở đâu có thể mua được trà ngon?
4
qǐngwèn请问zhèshìér
Xin hỏi, đây là đâu?
5
qǐngwèn请问nínzhīdàozhègèdìfāngzěnmezǒuma
Xin hỏi, bạn biết cách đi đến nơi này không?
6
qǐngwèn请问wèishēngjiānzài
Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
7
qǐngwèn请问lǎoshīnínguìxìng
Xin hỏi thầy, thầy họ gì?
8
qǐngwèn请问shuídiūlezhègèqiánbāo
Xin lỗi, ai đã đánh rơi ví này?
9
qǐngwèn请问shítángzài
Làm ơn cho tôi hỏi căng tin ở đâu?
10
qǐngwèn请问zhèshìshénmexīyào西
Xin hỏi, đây là thuốc (Tây) gì?
11
qǐngwèn请问chāoshìzài
Xin hỏi siêu thị ở đâu?
12
qǐngwèn请问huǒchēshénmeshíhòudàodá
Làm ơn cho hỏi khi nào tàu sẽ đến?

Từ đã xem