时光
shíguāng
thời gian, kỷ nguyên
Hán việt: thì quang
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmendùguòleyúkuàideshíguāng时光
Chúng tôi đã trải qua những giây phút vui vẻ.
2
měidāngtīngzhèshǒugēqǔjiùxiǎngqǐlejiùshíguāng时光
Mỗi khi tôi nghe bài hát này, tôi lại nhớ về quá khứ.
3
dāngkàndàozhāngzhàopiānshíxiǎngqǐláilewǒmendejiùshíguāng时光
Khi tôi nhìn thấy bức ảnh đó, tôi nhớ lại những kỷ niệm xưa cũ của chúng ta.
4
huānlèdeshíguāng时光zǒngshìguòtèbiékuài
Những khoảnh khắc vui vẻ luôn trôi qua thật nhanh.
5
měidāngxiǎngqǐguòqùdeměihǎoshíguāng时光jiùgǎndàoyīzhèngǎnshāng
Mỗi khi tôi nhớ về những khoảnh khắc đẹp đẽ trong quá khứ, tôi cảm thấy buồn bã.

Từ đã xem