Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 早日
早日
zǎorì
Sớm, mong sớm
Hán việt:
tảo nhật
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 早日
日
【rì】
ngày, mặt trời
早
【zǎo】
sớm, buổi sáng sớm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 早日
Ví dụ
1
zhù
祝
nǐ
你
zǎorìkāngfù
早
日
康
复
。
Chúc bạn sớm bình phục.
2
wǒmen
我
们
qīdài
期
待
yīqiè
一
切
zǎorì
早日
huíguī
回
归
zhèngcháng
正
常
。
Chúng tôi mong mọi thứ sớm quay trở lại bình thường.