早日
zǎorì
Sớm, mong sớm
Hán việt: tảo nhật
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
zhùzǎorìkāngfù
Chúc bạn sớm bình phục.
2
wǒmenqīdàiyīqièzǎorì早日huíguīzhèngcháng
Chúng tôi mong mọi thứ sớm quay trở lại bình thường.