Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 决赛
决赛
juésài
Trận chung kết
Hán việt:
huyết trại
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 决赛
决
【jué】
quyết định, giải quyết
赛
【sài】
Cuộc thi, trận đấu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 决赛
Ví dụ
1
rúguǒ
如
果
wǒmen
我
们
yíng
赢
le
了
,
wǒmen
我
们
jiāng
将
jìnrù
进
入
juésài
决赛
Nếu chúng ta thắng, chúng ta sẽ tiến vào chung kết.
2
jǐnbiāosài
锦
标
赛
de
的
juésài
决赛
shífēn
十
分
jīngcǎi
精
彩
。
Trận chung kết của giải đấu rất hấp dẫn.