决赛
juésài
Trận chung kết
Hán việt: huyết trại
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
rúguǒwǒmenyínglewǒmenjiāngjìnrùjuésài决赛
Nếu chúng ta thắng, chúng ta sẽ tiến vào chung kết.
2
jǐnbiāosàidejuésài决赛shífēnjīngcǎi
Trận chung kết của giải đấu rất hấp dẫn.