Chi tiết từ vựng

工程 【gōng chéng】

heart
(Phân tích từ 工程)
Nghĩa từ: Công trình, dự án
Hán việt: công trình
Lượng từ: 个, 项
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你