工程
gōngchéng
Công trình, dự án
Hán việt: công trình
个, 项
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìmínggōngchéng工程yánjiùshēng
Anh ấy là một nghiên cứu sinh ngành kỹ thuật.
2
zhèxiànggōngchéng工程jiàngzàiliǎngniánqíjiānwánchéng
Dự án này sẽ được hoàn thành trong khoảng thời gian hai năm.
3
dezhàngfūshìgōngchéngshī
Chồng tôi là kỹ sư.
4
zhègōngchéng工程detóuērdàodǐshìshéi
Ai là người đứng đầu dự án này?

Từ đã xem

AI