Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 整夜
整夜
zhěngyè
Suốt đêm
Hán việt:
chỉnh dạ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 整夜
夜
【yè】
đêm
整
【zhěng】
nguyên vẹn, toàn bộ, chỉnh tề, gọn gàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 整夜
Luyện tập
Ví dụ
1
háizi
孩
子
shēngbìng
生
病
le
了
,
zhěngyè
整夜
dōu
都
zài
在
kū
哭
。
Đứa trẻ bị ốm, cả đêm nó đều khóc.
Từ đã xem