整夜
zhěngyè
Suốt đêm
Hán việt: chỉnh dạ
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
háizishēngbìnglezhěngyè整夜dōuzài
Đứa trẻ bị ốm, cả đêm nó đều khóc.

Từ đã xem