动物
个, 只, 群, 种
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 动物
Ví dụ
1
狗是忠诚的动物
Chó là động vật trung thành.
2
许多动物只在白天活动。
Nhiều động vật chỉ hoạt động vào ban ngày.
3
我爸爸答应带我去动物园。
Bố tôi đã đồng ý đưa tôi đi sở thú.
4
看到受伤的小动物我真的不忍心。
Thấy động vật nhỏ bị thương, tôi thực sự không nỡ.
5
他对待动物的态度非常丑恶。
Thái độ của anh ta đối với động vật rất ghê tởm.
6
吼一声就能让小动物逃走。
Một tiếng hét có thể làm những con vật nhỏ chạy trốn.