吸烟
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 吸烟
Ví dụ
1
他从来不吸烟
Anh ấy không bao giờ hút thuốc.
2
吸烟和喝酒都可能引发高血压。
Hút thuốc và uống rượu đều có thể gây ra cao huyết áp.
3
学校区内禁止吸烟
Khu vực trong trường học cấm hút thuốc.
4
门上贴着禁止吸烟的标志。
Trên cửa có dán biển cấm hút thuốc.
5
这里不允许吸烟
Không được phép hút thuốc ở đây.
6
电梯里不允许吸烟
Không được phép hút thuốc trong thang máy.
7
会场内禁止吸烟
Trong hội trường cấm hút thuốc